| 252 . Thiền Sư Thiện Hội, Đời thứ 2, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 277. Quốc Sư Thông Biện (đời thứ 8, Thiền phái Vô Ngôn Thông) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 304. Thiền Sư Nguyện Học (? - 1174) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông TT. Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 306. Thiền Sư Tịnh Giới (? - 1207) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 305. Thiền Sư Minh Trí (? - 1196) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 303. Thiền Sư Trí Bảo (?-1190) Đời thứ 10 Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 297. Thiền Sư Tịnh Không (1091- 1170) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 284 .Thiền Sư Không Lộ, Đời thứ 09, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 267. Thiền Sư Viên Chiếu (999-1090, đời thứ 7 phái Vô Ngôn Thông)| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 286. Thiền Sư Bảo Giám (đời thứ 9 Thiền phái Vô Ngôn Thông) TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 275.Thiền Sư Ngộ Ấn (1019 - 1088) (Đời thứ 8, Thiền Phái Vô Ngôn Thông)TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 265. Thiền Sư Thiền Lão (Đời thứ 6, dòng Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 271. Thiền Sư Quảng Trí (Đời thứ 7, dòng Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 263. Thiền Sư Đa Bảo (Thiền Phái Vô Ngôn Thông) | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 264.Thiền Sư Định Hương (Thế hệ 6, Thiền phái Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 232. Thiền Sư Vô Văn Minh Thông, Tổ thứ 27 của Thiền Phái Lâm Tế. TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Dương Kỳ Phương Hội (992-1049) Tổ thứ 8 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 279. Thiền Sư Thiền Nham, Đời thứ 13 của Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 280 . Thiền Sư Minh Không, Đời thứ 13 của Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Kinh Pháp Cú - Phẩm Cấu Uế (Câu 252 - 255) - Thích Phước Tiến |
| 248. Thiền Sư Thanh Biện, đời thứ 4 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng. - Thích Nguyên Tạng |
| 294. Quốc Sư Viên Thông (1080 - 1151, đời 18 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 250.Thiền Sư Vô Ngôn Thông (759 – 826) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Cao Phong Nguyên Diệu (1238-1295) Tổ thứ 18 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 5, Túc Trí Mạng Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 231. Thiền Sư Thiên Kỳ Bản Thụy, Tổ thứ 26 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Ngũ Tổ Pháp Diễn (1024-1104) Tổ thứ 10 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 15, Tùy Nguyện Tu Đoản | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 46, Tùy Nguyện Văn Pháp | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 288. Thiền Sư Trí Thiền (đời 16 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 292. Thiền Sư Viên Học (1073 - 1136), đời 17 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 291. Thiền Sư Ni Diệu Nhân (1041 - 1113), đời 17 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 290 . Thiền Sư Đạo Lâm (? - 1203), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 289. Thiền Sư Chân Không (1046–1100), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 278 . Thiền Sư Bổn Tịch (Đời 13 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi ) TT Thích Nguyên Tạng giảng. - Thích Nguyên Tạng |
| 282. Thiền Sư Giới Không (đời 15 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 258. Thiền Sư Sùng Phạm, đời 11 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 238. Thiền Sư Nguyên Thiều Siêu Bạch, Tổ 33 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Viên Ngộ Khắc Cần Phật Quả (1036-1135), Tổ thứ 11 Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Ứng Am Đàm Hoa (1103-1163) Tổ thứ 13 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Mật Am Hàm Kiệt (1118-1186) Tổ thứ 14 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Tuyết Nham Tổ Khâm (?-1287) Tổ thứ 17 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 229. Thiền Sư Hải Chu Phổ Từ (1355-1450) Tổ thứ 24 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 281. Thiền Sư Khánh Hỷ, Tăng Thống Triều Đại nhà Lý | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 243 . Thiền Sư Khương Tăng Hội, Sơ Tổ của Thiền tông Việt Nam | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 225.Thiền Sư Thiên Nham Nguyên Trường (1284-1357)Tổ 20 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 1 và 2 : Quốc Vô Ác Đạo & Bất Đọa Ác Đạo | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 3 và 4: Thân Chơn Kim Sắc & Hình Sắc Tương Đồng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 10, Bất Tham Kế Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 11, Trú Định Chứng Diệt | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 12, Quang Minh Vô Lượng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 13, Thọ Mạng Vô Lượng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 14, Thanh Văn Vô Số | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 16, Bất Văn Ác Danh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 17: Chư Phật Xưng Tán | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 18: Thập Niệm Tất Sanh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 19: Lâm Chung Tiếp Dẫn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 20: Dục Sanh Quá Toại | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 21: Tam Thập Nhị Tướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 23: Cúng Dường Chư Phật | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 24 : Cung Cụ Tùy Ý | |TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 26, Na La Diên Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 27, Nhất Thiết Nghiêm Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 29: Tụng Kinh Đắc Huệ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 30, Tuệ Biện Vô Ngại | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 31, Chiếu Kiến Thập Phương | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 32, Bửu Hương Diệu Nghiêm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 32, Bát Cơm Hương Tích | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 35, Thoát Ly Nữ Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 38, Y Thực Tùy Niệm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 39, Lạc Như Lậu Tận | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 40, Thọ Trung Hiện Sát | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 41, Chư Căn Vô Khuyết | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 42, Thanh Tịnh Giải Thoát | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 43, Văn Danh Đắc Phước | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 44, Tu Hành Túc Đức | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 45: Phổ Đẳng Tam Muội | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 47, Văn Danh Bất Thối | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 48: Đắc Tam Pháp Nhẫn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 226. TT Thích Nguyên Tạng, Thiền Sư Vạn Phong Thời Ủy | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Phần Dương Thiện Chiêu (947-1024) Đệ Lục Tổ Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 247. Thiền Sư Pháp Hiền, Nhị Tổ Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Hổ Khưu Thiệu Long (1077-1136) Tổ 12 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 230. Thiền Sư Bảo Phong Minh Tuyên, Tổ 25 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 239 . Thiền sư Minh Hải Pháp Bảo, Sơ Tổ Thiền Phái Chúc Thánh tại VN. TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 235.Thiền Sư Mật Vân Viên Ngộ (1566-1642) Tổ 30 Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 79 - Quốc Sư Thông Biện (Đời 8 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 56 - Thiện Hội (Đời 2 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Đại Nguyện Thứ 37, Thiên Nhơn Trí Kính | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 22: Nhất Sanh Bổ Xứ | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 28: Đạo Thọ Cao Hiển | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 33, Mông Quang Nhu Nhuyến | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 34, Văn Danh Đắc Nhẫn | TT Thích Nguyên Tạng | - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 36, Thường Tu Phạm Hạnh | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Triết học ngôn ngữ Phật giáo 08: Bốn châm ngôn đàm thoại (12/06/2012) video do Thích Nhật Từ giảng - Thích Nhật Từ |
| 245 . Thiền Sư Thích Huệ Thắng (thế kỷ thứ 6) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Thủ Sơn Tỉnh Niệm (926-993) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Trung Phong Minh Bổn (1263-1323) Tổ 19 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 85 - Không Lộ (Nguyễn Minh Không) (Đời 9 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Yếu Chỉ Kinh Thủ Lăng Nghiêm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Hoàng Long Huệ Nam (1002-1069) Khai Tổ hệ phái Hoàng Long (Lâm Tế) | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 200.Thiền Sư Bảo Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 295. Bắc Phái Tiệm Tu | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 34/ Thiền Sư Thần Hội (668 - 760) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 199 .Thiền Sư Như Hội (742-821) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 190 . Thiền Sư Tây Đường Trí Tạng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 193. Thiền Sư Huệ Tạng Thạch Củng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Sám Hối Nghiệp Chướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Hồi Hướng Công Đức | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 17. Tổ Tăng Già Nan Đề (Sanghanandi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 30/Tam Tổ Tăng Xán (497-602) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 274 .Thiền Sư Huệ Sinh (đời 13, dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 273 . Thiền Sư Trì Bát (đời 12, dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 272. Thiền Sư Thuần Chân (Đời 12 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 301. Thiền Sư Trường Nguyên (1110 - 1165) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Đạo Nguyên Hy Huyền | 117 TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 261. Phật Giáo Thời Nguyễn (1613-1945) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 186.Thiền Sư Nam Tuyền Phổ Nguyện | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Tứ Hoằng Thệ Nguyện | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 34/ Tổ Sư Thanh Nguyên Hành Tư (660-740) | Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Triết học ngôn ngữ Phật giáo 01: Dẫn nhập triết học ngôn ngữ Phật giáo (18/04/2012) video do Thích N - Thích Nhật Từ |
| TRIẾT HỌC NGÔN NGỮ PHẬT GIÁO 2021 - BÀI 17: DỤ NGÔN PHẬT GIÁO - TT.Thích Nhật Từ - Thích Nhật Từ |
| DỤ NGÔN PHẬT GIÁO | Triết học ngôn ngữ Phật giáo | Bài 17 - Thích Nhật Từ |
| Triết học ngôn ngữ phật giáo - Bài 1: DẪN NHẬP TRIẾT HỌC NGÔN NGỮ - TT. THÍCH NHẬT TỪ - Thích Nhật Từ |
| DẪN NHẬP TRIẾT HỌC NGÔN NGỮ | Triết học ngôn ngữ Phật giáo | Bài 1 - Thích Nhật Từ |
| GS.TS. Phan Thu Hiền - TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC, ĐẠO ĐỨC PHẬT GIÁO QUA MỘT SỐ CÂU CHUYỆN NGỤ NGÔN - GS.TS. Phan Thu Hiền |
| Tư tưởng triết học, đạo đức PG qua chuyện ngụ ngôn - GS.TS Phan Thu Hiền - GS.TS. Phan Thu Hiền |
| 227. Thiền Sư Bảo Tạng Phổ Trì, Tổ 22 của Tông Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Phá Am Tổ Tiên (1136-1211) Tổ thứ 15 của Thiền Phái Lâm Tế ️ - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 55 - Ôn Lại Phần Thiền Sư Cảm Thành (Đời 1 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 59 - Vân Phong (Đời 3 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 65 - Định Hương Trưởng Lão (Đời 6 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 64 - Đa Bảo (Đời 5 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 70 - Cứu Chỉ (Đời 7 Dòng Vô Ngôn Thông) - HT Thích Thanh Từ - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 69 - Viên Chiếu (Đời 7 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 73 - Quảng Trí (Đời 7 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 72 - Bảo Tánh Và Minh Tâm (Đời 7 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 77 - Ngộ Ấn (Đời 8 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 78 - Mãn Giác (Đời 8 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 86 - Không Lộ (Họ Dương) (Đời 9 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 88 - Bảo Giám (Đời 9 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 87 - Đạo Huệ (Đời 9 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 90 - Bổn Tịnh (Đời 9 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 91 - Giác Hải (Đời 10 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 96 - Tịnh Không (Đời 10 Dòng Vô Ngôn Thông) - Thích Thanh Từ |
| Thỉnh Vấn Cuối Tuần | TT Nguyên Tạng, Cư Sĩ Nguyên Toàn, Cư Sĩ Thị Nghĩa, Cư Sĩ Quảng Hải ️ - Thích Nguyên Tạng |
| Lễ Tang Cụ Ông Nguyên Lượng Nguyễn Văn Độ (1935-2021) - Thích Nguyên Tạng |
| Vấn đáp: Có phải cuộc sống hiện tại là trả nợ đời và đòi nợ đời không ? - Thích Nhật Từ |
| 293. Thiền Sư Tịnh Thiền (1121 - 1193) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 270 . Thiền Sư Bảo Tánh, Thiền Sư Minh Tâm | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 244 . Thiền Sư Thích Đạo Thiền | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 184. Thiền Sư Đơn Hà Thiên Nhiên | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Suzuki, Thiền Sư Nhất Hạnh, Đức Đạt Lai Lạt Ma 14 | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 35/ Thiền Sư Hy Thiên Thạch Đầu (695 - 785) | TT Thích Nguyên Tạng, giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 174/ Thiền Sư Thiên Hoàng Đạo Ngộ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 302. Thiền Sư Tịnh Lực (1112 - 1175) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 300. Thiền Sư Tín Học (?_1190) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 299 . Thiền Sư Đại Xả (1120 - 1180) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 287. Thiền Sư Bổn Tịnh (1100 - 1176) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 283. Thiền Sư Pháp Dung (?_1174) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 276. Thiền Sư Mãn Giác (1052 – 1096) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 269. Thiền Sư Từ Đạo Hạnh (1072-1116) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 268. Thiền Sư Cứu Chỉ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 262. Thiền Sư Vạn Hạnh (938-1018) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 257. Thiền Sư Ma Ha (gốc người Chiêm Thành) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 253. Thiền Sư La Quý (852 – 936)| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 249 . Thiền Sư Định Không (730-808) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 183. Thiền Sư Vĩnh Minh Diên Thọ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 191. Thiền Sư Ma Cốc Bảo Triệt | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 189. Thiền Sư Đại Mai Pháp Thường | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 187. Thiền Sư Triệu Châu Tùng Thẩm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Nữ Hoàng Đế Võ Tắc Thiên | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 192. Thiền Sư Ẩn Phong | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 194. Thiền Sư Vô Nghiệp (760 - 821) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 34/ Thiền Sư Bổn Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 36/ Thiền Sư Duy Nghiễm Dược Sơn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 37/ Thiền Sư Đàm Thạnh || TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 39/ Thiền Sư Tào Sơn Bổn Tịch | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Thủy Nguyệt (1637 - 1704) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Mã Tổ Đạo Nhất | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Bách Trượng Hoài Hải | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Quy Sơn Linh Hựu | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Ngưỡng Sơn Huệ Tịch | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Long Đàm Sùng Tín | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 176. Thiền Sư Đức Sơn Tuyên Giám | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 177. Thiền Sư Tuyết Phong Nghĩa Tồn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 178. Thiền Sư Vân Môn Văn Yển | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 179. Thiền Sư Tông Nhất Huyền Sa | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 180. Thiền Sư La Hán Quế Sâm - TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 181. Thiền Sư Pháp Nhãn Văn Ích | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 182. Quốc Sư Thiên Thai Đức Thiều | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 188. Thiền Sư Đại Châu Huệ Hải - Thượng Tọa Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 195. Thiền Sư Trí Thường Qui Tông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 196. Thiền Sư Duy Khoan | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 197. Thiền Sư Linh Mặc | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 203. Thiền Sư Hoàng Bá Hi Vận | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 204 .Thiền Sư Lâm Tế Nghĩa Huyền | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 207. Thiền Sư Hưng Hóa (Đệ Nhị Tổ Tông Lâm Tế) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Từ Minh Sở Viên (986-1039) |TTThích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Đại Huệ Tông Cảo (1089-1163) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |